Cá Mặt Quỷ Đông Lạnh (180) - Monkfish Loin Portions Skin Packed (180G) - Palamos
Cá Đối Đỏ Phi Lê Đông Lạnh (80-160) - Red Mullet Fillet (80-160G)(~1KG)- Palamos
Hàu Nguyên Vỏ Đông Lạnh Size L 60/80g (10Kg) - Honda suisan
Trọng lượng thực có thể được thay đổi khoảng 100g-500g và giá sẽ được tính theo trọng lượng thực.
Frz Whole Shell Oyster L N1 Honda Suisan (100g-120g) ~ 1kg - Sanriku - Ctr
Trọng lượng thực có thể được thay đổi khoảng 100g-500g và giá sẽ được tính theo trọng lượng thực.
Sò Điệp Nhật - Hokkaido Japan Frozen Scallop Meat Size 3S (20-25Pc/Bag) (500G) - Senrei
Sò Điệp Nhật - Hokkaido Japan Frozen Scallop Meat Size 3S (41-50Pc/Bag) (1Kg) - Senrei
Sò Điệp Nhật - Hokkaido Japan Frozen Scallop Meat Size M (26-30 Pc/Bag) (1Kg) - Senrei
Vẹm hấp chín đông lạnh - Bantry Bay - Mussels | EXP 10/03/2025
Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100-500g, và giá cả sẽ thay đổi dựa trên trọng lượng thực. Gía mỗi KG : 223,000vnd/kg
Phi lê cá Izu Scorpion Fish Fillet Frz (80-160g) (~300g) - Nippon Premium
Phi lê cá Izu Scorpion Fish Fillet Frz (80-160g) (~300g) - Nippon Premium
Phi lê cá Japanese Yellowtail Fillet With Collar (~1.2kg) - Nippon Premium
Phi lê cá Phi lê cá Japanese Yellowtial Fillet With Collar (~1.2kg) - Nippon Premium
Phi Lê Cá Đông Lạnh - John Dory 140-180G Filets - Nippon Premium
Phi lê cá John Dory Fillet Frz (140-180g) (~400g) - Nippon Premium
Cua Hoàng Đế - King Crab Cooked Norway Frz (200-500G) (~9Kg) - Fresh Pack
Tôm Hùm Na Uy Đông Lạnh - Langoustine 5/9 Danemark Frz (0.8Kg)
Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100 - 500g, và giá sẽ thay đổi phụ thuộc vào trọng lượng thực. Giá mỗi KG : 1,700,000vnd/KG
Tôm hùm Na Uy đông lạnh - Whole Langoustine(raw) 0,8kg
Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100 - 500g, và giá sẽ thay đổi phụ thuộc vào trọng lượng thực.
Đầu và càng tôm hùm Na Uy đông lạnh (4kg) - Cinq Degrés Ouest
Trọng lượng thực có thể được thay đổi khoảng 100g-500g và giá sẽ được tính theo trọng lượng thực.