Thăn bò ngoại - Striploin Wagyu Mb 4/5 F1 Sanchoku 200Days Gf Aus Frz (~3.4Kg) - Stanbroke
Thịt Sườn Bò Có Xương - Op 5 Ribs Pr Bone In Grass Fed Aus (~6.5Kg) - CAG
Cân nặng thực tế có thể dao động từ 100g-500g, và giá thực tế cũng sẽ thay đổi dựa trên cân nặng. PRICE PER KG : 893,000 VND
Thịt Đầu Thăn Ngoại Bò -Cube Roll Pr Grass Fed Aus (~2.8Kg) - CAG
Cân nặng thực tế có thể dao động từ 100g-500g, và giá thực tế cũng sẽ thay đổi dựa trên cân nặng. PRICE PER KG : 914,000 VND
Thịt Thăn Ngoại Bò - Striploin Pr Grass Fed Aus (~4.5Kg) - CAG
Cân nặng thực tế có thể dao động từ 100g-500g, và giá thực tế cũng sẽ thay đổi dựa trên cân nặng. PRICE PER KG : 696,000 VND
Thịt Mông Bò - D Rump Pr Grass Fed Aus (~5Kg) - CAG
Cân nặng thực tế có thể dao động từ 100g-500g, và giá thực tế cũng sẽ thay đổi dựa trên cân nặng. PRICE PER KG : 525,000 VND
Thịt Bẹ Sườn Bò - Flank Steak Pr Msa Aus (~2.1Kg) - CAG
Cân nặng thực tế có thể dao động từ 100g-500g, và giá thực tế cũng sẽ thay đổi dựa trên cân nặng. PRICE PER KG : 630,000 VND
Thăn Lõi Mông - Tritip Wagyu Mb 4/9 Frz Fb 400Days Gf Aus (~3Kg) - Stockyard
Nạc Bụng - Inside Skirt Wagyu Mb 4/9 Frz Fb 400Days Gf Aus (~2Kg) - Stockyard
Nạc Đùi Trong- Topside Wagyu Mb 4/9 Frz Fb 400Days Gf Aus (~10Kg) - Stockyard
Nạc Lõi Mông - Eye Round Wagyu Mb 4/9 Frz Fb 400Days Gf Aus (~2Kg) - Stockyard
Nạc Đùi Ngoài - Outside Flat Wagyu Mb 4/9 Frz Fb 400Days Gf Aus (~7Kg) - Stockyard
Diềm Bụng Bò - Flap Meat Wagyu Mb 4/9 Frz Fb 400Days Gf Aus (~1.5Kg) - Stockyard
Bẹ Sườn Bò - Flank Steak Wagyu Mb 4/9 Frz Fb 400Days Gf Aus (~2Kg) - Stockyard
Lõi Cổ Bò - Chuck Tail Flap Wagyu Mb 4/9 Frz Fb 400Days Gf Aus (~2Kg) - Stockyard
Cổ Vai Bò - Chuck Eye Roll Wagyu Mb 4/9 Frz Fb 400Days Gf Aus (~8.5Kg) - Stockyard
Nạm Sườn Bò - Rib Blade Meat Wagyu Mb 4/9 Frz Fb 400Days Gf Aus (~2.5Kg) - Stockyard
Lõi Rùa - Oyster Blade Wagyu Mb 4/9 Frz Fb 400Days Gf Aus (~2.5Kg) - Stockyard
Nạc Vai - Bolar Blade Wagyu Mb 4/9 Frz Fb 400Days Gf Aus (~6.5Kg) - Stockyard