Đùi Sau Cừu - Hindshank Frz Bone In Lamb Aus (~600Gx4) - Tasmanian Quality Meats
Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100g - 500g, và giá sẽ được tính theo trọng lượng thực
Suờn Cừu Nguyên Mỡ 9 Cọng - Rack Cap On 9 Ribs Frz Bone In Frenched Lamb Aus (~800G) - Tasmanian Quality Meats
Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100g - 500g, và giá sẽ được tính theo trọng lượng thực
Bắp Chân Trước Cừu - Foreshank Frz Bone In Lamb Aus (~400Gx4) - Tasmanian Quality Meats
Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100g - 500g, và giá sẽ được tính theo trọng lượng thực
Lõi Thăn Cừu - Tenderloin Frz Boneless Lamb Aus (~100Gx10) - Tasmanian Quality Meats
Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100g - 500g, và giá sẽ được tính theo trọng lượng thực
Thịt Mông Cừu - Rump Chump Frz Boneless Lamb Cap On Aus (~600Gx2) - Tasmanian Quality Meats
Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100g - 500g, và giá sẽ được tính theo trọng lượng thực
Sườn Cọng Lọc Da - Rack Cap Off 9 Ribs Frenched Frz Bone In Aus (~600g) - Tasmanian Quality Meats
Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100g - 500g, và giá sẽ được tính theo trọng lượng thực
Sườn Miếng - Rack Square Cut 9 Ribs Standard Frz Bone In Aus (~1.6Kg) - Tasmanian Quality Meats
Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100g - 500g, và giá sẽ được tính theo trọng lượng thực
Thịt Lưng Cừu - Shortloin Frz Bone In Lamb Aus (~1.8Kg) - Tasmanian Quality Meats
Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100g - 500g, và giá sẽ được tính theo trọng lượng thực
Thịt Nguội - Cooked Ham Corona Deli Castagna (~7Kg) - Levoni
Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100 - 500g, và giá thay đổi dựa trên trọng lượng thực.
Thịt Nguội - Roasted Porchetta (~3.5Kg) - Levoni
Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100 - 500g, và giá thay đổi dựa trên trọng lượng thực.
Lõi Bê Sữa - Tenderloin Veal Milk-Fed France 30 Days Aged Hibernated (500-800G) - Heritage
Bò Pháp - Cube Roll French Grass Fed Portioned 30 Days Aged Hibernated (350-450G) - Heritage