Thịt đầu thăn ngoại bò Úc Cube Roll Wagyu Mb 6+ F1 Sanchoku 200Days Gf Aus (~6kg) - Stanbroke
Thịt sườn bò Úc có xương Tomahawk Wagyu Mb 6+ F1 Sanchoku Bone In 200Days Gf Aus (~5kg) - Stanbroke
Thịt bẹ sườn bò Úc - Flank Steak Wagyu MB 4/5 F1 Sanchoku 200Days Grain Fed Australia (~2kg) - Stanbroke
Thịt bẹ sườn bò Úc Flank Steak Wagyu Mb 4+ F1 Sanchoku 200Days Gf Aus Frz (~2kg) - Stanbroke
Thịt mông bò Úc D Rump Wagyu Mb 4+ F1 Sanchoku 200Days Gf Aus Frz (~8kg) - Stanbroke
Thịt đầu thăn ngoại bò Úc Cube Roll Wagyu Mb 5+ F1 Sanchoku 200Days Gf Aus (~6kg) - Stanbroke
Thịt thăn ngoại bò Úc Striploin Wagyu Mb 5+ F1 Sanchoku 200Days Gf Aus (~7kg) - Stanbroke
Thịt thăn ngoại bò Úc Striploin Wagyu Mb 8+ F1 Black 400Days Gf Aus (~6kg) - Stockyard
Thịt đầu thăn ngoại bò Úc Cube Roll Wagyu Mb 6/7 F1 Silver 400Days Gf Aus (~6kg) - Stockyard
Thịt đầu thăn ngoại bò Úc Cube Roll Wagyu Mb 9+ F1 Kiwami 500Days Gf Aus (~6kg) - Stockyard
Thịt thăn ngoại bò Úc Striploin Wagyu Mb 9+ F1 Kiwami 500Days Gf Aus (~6kg) - Stockyard
Thịt thăn ngoại bò Úc - Striploin Wagyu MB 6/7 F1 Silver 400Days Grain Fed Australia (~6kg) - Stockyard
Thịt phi lê bò Úc Tenderloin Ss/On Wagyu Mb 9+ F1 Kiwami 500Days Gf Aus (~3kg) - Stockyard
Thịt phi lê bò Úc Tenderloin Wagyu Mb 6/7 F1 Silver 400Days Gf Aus (~3kg) - Stockyard
Thịt sườn bò Úc có xương Tomahawk 3 Ribs Wagyu Mb 4/5 F1 Red Bone In 400Days Gf Aus (~7kg) - Stockyard
Thịt mông bò Úc D Rump Wagyu Mb 4/5 F1 Red 400Days Gf Aus (~6kg) - Stockyard
Thịt đầu thăn ngoại bò Úc Cube Roll Wagyu Mb 4/5 F1 Red 400Days Gf Aus (~6kg) - Stockyard
Đầu thăn ngoại bò (~6kg)
Thịt sườn bò Úc có xương Tomahawk Wagyu Mb 6/7 F1 Silver 400Days Gf Aus (~6kg) - Stockyard
Sườn cây bò có xương (~5kg)
Sườn bò Úc Tomahawk Wagyu Mb 5+ F1 Sanchoku Bone In 200Days Gf Frz Aus (~1.2kg) - Stanbroke