Diềm Bụng Bò - Flap Meat Wagyu Mb 4/9 Frz Fb 400Days Gf Aus (~1.5Kg) - Stockyard
Bẹ Sườn Bò - Flank Steak Wagyu Mb 4/9 Frz Fb 400Days Gf Aus (~2Kg) - Stockyard
Lõi Cổ Bò - Chuck Tail Flap Wagyu Mb 4/9 Frz Fb 400Days Gf Aus (~2Kg) - Stockyard
Cổ Vai Bò - Chuck Eye Roll Wagyu Mb 4/9 Frz Fb 400Days Gf Aus (~8.5Kg) - Stockyard
Nạm Sườn Bò - Rib Blade Meat Wagyu Mb 4/9 Frz Fb 400Days Gf Aus (~2.5Kg) - Stockyard
Lõi Rùa - Oyster Blade Wagyu Mb 4/9 Frz Fb 400Days Gf Aus (~2.5Kg) - Stockyard
Nạc Vai - Bolar Blade Wagyu Mb 4/9 Frz Fb 400Days Gf Aus (~6.5Kg) - Stockyard
Lõi Thăn Cổ - Chuck Tender Wagyu Mb 4/9 Frz Fb 400Days Gf Aus (~3Kg) - Stockyard
Nạm Bò - Ne Brisket Wagyu Mb 4/9 Frz Fb 400Days Gf Aus (~5.5Kg) - Stockyard
Gầu Bò - Pe Brisket Deckle Off Wagyu Mb 4/9 Frz 400Days Gf (~4.5Kg) - Stockyard
Sườn Cọng - Rib Finger Wagyu Mb 4/9 Frz Fb 400Days Gf Aus (~1.5Kg) - Stockyard
Sường Bò - Short Rib Meat Wagyu Mb 4/9 Frz Fb 400Days Gf Aus (~1.5Kg) - Stockyard
Chóp Đầu Thăn Ngoại - Rib Cap Wagyu Mb 4/9 Frz Fb 400Days Gf Aus (~1.5Kg) - Stockyard
Sườn Rút Xương - Chuck Rib Meat Wagyu Mb 4/9 Frz Fb 400Days Gf Aus (~2Kg) - Stockyard
Thịt Mông - Rump Cap Wagyu Mb 4/9 Frz Fb 400Days Gf Aus (~1.5Kg) - Stockyard
Sườn Lưỡi Rìu - Tomahawk 3 Ribs Wagyu Mb 4/5 Frz F1 Red Bone In 400Days Gf Aus (~5.5Kg) - Stockyard
Đầu Thăn Ngoại - Cube Roll Frz Wagyu Mb 4/5 Frz F1 Red 400Days Gf Aus (~7Kg) - Stockyard
Thăn Ngoại - Striploin Wagyu Mb 4/5 Frz F1 Red 400Days Gf Aus (~6Kg) - Stockyard
Gà nguyên con công nghiệp đông lạnh - Chicken Whole Oven Ready Halal (~1.2Kg) - Koyu
Đùi Gà Góc Tư - Frz Chicken 1/4 Back Leg Halal (~2Kg) – Koyu
Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100 - 500g, và giá sẽ thay đổi dựa trên trọng lượng thực