Má đùi không xương (~1kg) - Le Traiteur
100-140g/miếng, 10-12 miếng/kg Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100 - 500g, và giá thay đổi dựa trên trọng lượng thực.
Cánh gà 3 khúc tươi - Chicken 3 Joint Wings (~1kg) - Le Traiteur
10-12 miếng/túi Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100 - 500g,và giá sẽ thay đổi dựa vào trọng lượng thực.
Cánh gà 2 khúc Chicken 2 Joint Wings 70-90G (~1Kg) - Le Traiteur
12-14 miếng/túi Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100 - 500g, và giá được thay đổi dựa theo trọng lượng thực
Ức gà nguyên xương công nghiệp - Chicken Bone In Skin-On Breast (~1kg) - Le Traiteur
Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100 - 500g, và giá sẽ thay đổi dựa trên trọng lượng thực.
Phao Câu Gà - Chicken Tail (~1Kg) – LE TRAITEUR
Đùi tỏi gà đông lạnh (bag of ~1kg, 100-130g/pc (8-10 pcs/pack))
Cánh tỏi gà tươi - Chicken Wing Drumettes (~1kg) - Le Traiteur (~1kg) - Le Traiteur
Đùi gà tháo khớp tươi - Chicken Whole Leg (1kg) - Le Traiteur
220-270g/miếng, 4-5 miếng/túi Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100 - 500g, và giá sẽ thay đổi dựa trên trọng lượng thực
Thịt thăn gà - Chicken Tender 30-50G (~1KG) - LE TRAITEUR
Đùi tỏi gà đông lạnh (bag of ~1kg, 100-130g/pc (8-10 pcs/pack))
Đùi lưng gà/ đùi góc tư tươi - Chicken 1/4 Back Leg (1kg) - Le Traiteur
300-350g/miếng, 3 miếng/túi Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100 - 500g, và giá sẽ thay đổi dựa trên trọng lượng thực
Gà bọng nguyên con công nghiệp tươi - Chicken Whole Oven Ready (~1.5kg) - Le Traiteur
Đùi gà rút xương tươi - Chicken Leg Boneless (~1kg) - Le Traiteur
Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100 - 500g, và giá cả thay đổi dựa trên trọng lượng thực.
Đùi tỏi tươi- Chicken Drumstick (1kg) - Le Traiteur
Đùi tỏi gà đông lạnh (bag of ~1kg, 100-130g/pc (8-10 pcs/pack))
Ức gà không xương không da - Boneless Chicken Skinless Breast (~1kg) - Le Traiteur
200-250g/miếng, 4-5 miếng/túi Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100 - 500g, và giá sẽ thay đổi dựa trên trọng lượng thực.
Đùi gà góc tư không xương tươi - Boneless Chicken 1/4 Back Leg (~1kg) - Le Traiteur
Trọng lượng thực sẽ thay đổi từ 100 - 500g, và giá thay đổi dựa trên trọng lượng thực.
Ức gà không xương có da tươi - Frozen Boneless Chicken Skin-On Breast (~1kg) - Le Traiteur
200-250g/miếng, 4-5 miếng/túi Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100 - 500g, và giá cả thay đổi dựa vào trọng lượng thực.
Đùi Gà Góc Tư - Chicken 1/4 Back of Chicken (~1kg) - Le Traiteur
Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100 - 500g, và giá sẽ thay đổi dựa trên trọng lượng thực
Chân gà tươi - Chicken Feet (~1kg) - Le Traiteur
30-50g/ cái Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100 - 500g, và giá thay đổi dựa trên trọng lượng thực.
Thịt Gà Trống Đông Lạnh - Bresse Chicken Aop Male Oven Ready Frz (~2Kg) - Miéral