Thịt bò Úc ăn cỏ phi lê (~1.5kg) - Margaret River Fresh
Trọng lượng thực có thể được thay đổi khoảng 100g-500g và giá sẽ được tính theo trọng lượng thực Giá mỗi KG : 1,134,000vnd/kg
Trọng lượng thực có thể được thay đổi khoảng 100g-500g và giá sẽ được tính theo trọng lượng thực Giá mỗi KG : 1,134,000vnd/kg
Phi lê bò (1.8kg+)
Đầu thăn ngoại bò (~4.5kg)
Sườn cây bò có xương (~4.5kg)
Thịt bò xay đông lạnh (150g)
Thịt bò xay đông lạnh (150g)
Thịt bò xay đông lạnh (150g)
Sườn cây bò có xương (~5kg)
Đầu thăn ngoại bò (~6kg)
Đùi tỏi gà đông lạnh (bag of ~1kg, 100-130g/pc (8-10 pcs/pack))
200-250g/miếng, 4-5 miếng/túi Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100 - 500g, và giá sẽ thay đổi dựa trên trọng lượng thực.
Ức vịt đông lạnh (~430g)
Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100g - 500g, và giá sẽ được tính theo trọng lượng thực Giá mỗi KG : 731,000 đồng/KG
Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100 - 500g, và giá sẽ thay đổi dựa trên trọng lượng thực. Giá mỗi KG : 614,000vnd/KG
Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100 - 500g, và giá sẽ thay đổi dựa trên trọng lượng thực. Giá mỗi KG : 406,000vnd/KG
Pa tê gan heo (160g)
Pa tê gan heo (160g)
Pa tê gan heo (160g)
French Terrine
100-140g/miếng, 10-12 miếng/kg Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100 - 500g, và giá thay đổi dựa trên trọng lượng thực.